Có 2 kết quả:
令状 lìng shàng ㄌㄧㄥˋ ㄕㄤˋ • 令狀 lìng shàng ㄌㄧㄥˋ ㄕㄤˋ
lìng shàng ㄌㄧㄥˋ ㄕㄤˋ [lìng zhuàng ㄌㄧㄥˋ ㄓㄨㄤˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
lệnh trạng
Bình luận 0
lìng shàng ㄌㄧㄥˋ ㄕㄤˋ [lìng zhuàng ㄌㄧㄥˋ ㄓㄨㄤˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
lệnh trạng
Bình luận 0